Từ "nón chóp" trong tiếng Việt chỉ một loại mũ truyền thống, thường được làm từ chất liệu như lá cọ hoặc giấy, có hình dạng đặc trưng với phần đỉnh chóp nhọn, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ. Loại nón này thường được thấy trong văn hóa của người Việt Nam, đặc biệt là trong các hoạt động truyền thống hoặc lễ hội.
Định nghĩa
Nón chóp: Là loại nón có phần đỉnh nhọn, thường làm từ lá hoặc chất liệu khác, có thể có chóp bằng kim loại. Đây là một loại nón xưa, thường được đàn ông sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ sử dụng
"Ông nội tôi thường đội nón chóp khi đi ra ngoài."
"Trong lễ hội, nhiều người mặc trang phục truyền thống và đội nón chóp."
"Nón chóp không chỉ là trang phục truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa của người Việt, thể hiện tính cách mạnh mẽ và nét duyên dáng của người đàn ông."
"Trong các bức tranh cổ, hình ảnh người đàn ông đội nón chóp gợi nhớ về một thời kỳ lịch sử đầy hào hùng."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nón: Là từ chung để chỉ các loại mũ, bao gồm nhiều kiểu dáng khác nhau.
Mũ: Là từ có thể dùng để chỉ các loại mũ tương tự nhưng không nhất thiết phải có chóp nhọn.
Nón truyền thống: Một cụm từ có thể dùng để chỉ các loại nón mang tính văn hóa, không chỉ riêng nón chóp.
Từ liên quan
Người đội nón: Người mang nón, thường chỉ những người mặc trang phục truyền thống.
Chóp: Phần đầu nhọn của nón, có thể dùng để nói về các đồ vật khác có hình dạng tương tự.